Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Enthusiastic đi với giới từ gì? Cấu trúc Enthusiastic và cách dùng
Nội dung

Enthusiastic đi với giới từ gì? Cấu trúc Enthusiastic và cách dùng

Post Thumbnail

Enthusiastic là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh nhưng nhiều người vẫn chưa biết enthusiastic đi với giới từ gì mới chính xác.

Vì vậy, cùng IELTS LangGo bổ sung ngay kiến thức này qua việc khám phá ý nghĩa, các giới từ đi kèm với enthusiastic và mở rộng vốn từ vựng của mình với các từ liên quan đến tính từ này trong bài viết dưới đây nhé!

Enthusiastic đi với giới từ gì?
Enthusiastic đi với giới từ gì?

1. Enthusiastic có nghĩa là gì?

Theo từ điển OxfordEnthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ là một tính từ có nghĩa là “nhiệt tình”, diễn tả cảm xúc hào hứng, hứng thú về ai, cái gì.

Ví dụ: She was enthusiastic in participating in the school's theater production. (Cô ấy rất nhiệt huyết khi tham gia diễn xuất trong vở kịch của trường.)

Enthusiastic có nghĩa là gì?
Enthusiastic có nghĩa là gì?

2. Enthusiastic đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, tính từ Enthusiastic đi với 2 giới từ là about và in để diễn tả sự hào hứng, nhiệt tình đối với việc gì đó.

Cùng xem cấu trúc và cách dùng cụ thể dưới đây nhé:

  • Enthusiastic about somebody/ something: cảm xúc hào hứng, đam mê và sự quan tâm đối với một người hoặc một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: He is enthusiastic about his new job opportunity. (Anh ta rất hào hứng với cơ hội công việc mới của mình.)

  • Enthusiastic in something: cảm xúc nhiệt huyết, đam mê và sự hào hứng trong việc tham gia, làm việc hoặc thực hiện một lĩnh vực, hoạt động cụ thể.

Ví dụ: They are enthusiastic in exploring new technologies. (Họ rất hào hứng trong việc khám phá công nghệ mới.)

Enthusiastic đi với giới từ gì?
Enthusiastic đi với giới từ gì?

3. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthusiastic

Cùng học thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với enthusiastic để trau dồi thêm vốn từ của mình nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với enthusiastic

  • Passionate: Rất đam mê, nồng nhiệt và có tình yêu mãnh liệt đối với điều gì đó.

Ví dụ: She is passionate about environmental conservation. (Cô ấy rất đam mê với việc bảo tồn môi trường.)

  • Fervent: Rất nhiệt tình, nhiệt huyết, hăng hái và đam mê đối với một ý tưởng, mục tiêu hoặc lĩnh vực.

Ví dụ: She delivered a fervent speech advocating for equal rights. (Cô ấy đã có một bài diễn thuyết nhiệt huyết nhằm ủng hộ quyền bình đẳng.)

  • Fervid: Rất nồng nhiệt, sôi nổi và đam mê

Ví dụ: His fervid love letters expressed the depth of his emotions. (Những lá thư tình nồng nhiệt của anh ấy diễn đạt sự sâu sắc trong những cảm xúc của anh ấy.)

  • Spirited: Rất hăng hái, sôi nổi.

Ví dụ: The team put up a spirited fight until the very end. (Đội đã chiến đấu hăng hái cho đến phút cuối cùng.)

  • Exuberant: Rất phấn khởi, tràn đầy sức sống

Ví dụ: The children were exuberant with joy when they received their presents. (Những đứa trẻ phấn khởi vui mừng khi nhận được quà.)

  • Wholehearted: Rất chân thành

Ví dụ: They offered their wholehearted congratulations on her achievement. (Họ đã gửi lời chúc mừng chân thành đối với thành tựu của cô ấy.)

  • Ardent: Rất nồng nhiệt, sôi nổi và đam mê

Ví dụ: She has an ardent love for literature and spends hours reading every day. (Cô ấy có niềm đam mê mãnh liệt với văn học và dành nhiều giờ để đọc sách mỗi ngày.)

3.2. Từ trái nghĩa với enthusiastic

  • Disinterested: Không thiên vị, không có hứng thú

Ví dụ: She approached the project with a disinterested attitude, as it didn't align with her interests. (Cô ấy tiếp cận dự án với thái độ không mấy hứng thú, vì nó không phù hợp với sở thích của cô ấy.)

  • Faint: không rõ ràng hoặc mạnh mẽ

Ví dụ:  She heard a faint sound coming from the other room. (Cô ấy nghe thấy một âm thanh nhỏ nhẹ từ phòng bên kia.)

  • Halfhearted: Thiếu sự nhiệt huyết, không tận tâm

Ví dụ: He made a halfhearted apology, not truly remorseful for his actions. (Anh ta đưa ra một lời xin lỗi không tận tâm, không thực sự hối hận về hành động của mình.)

  • Lukewarm: Ít nhiệt tình, không nồng nhiệt

Ví dụ: The lukewarm response from the audience disappointed the performers. (Phản ứng lạnh nhạt từ khán giả làm các nghệ sĩ thất vọng.)

  • Apathetic: lãnh đạm, thờ ơ

Ví dụ: The employees showed an apathetic attitude towards the new company policy, showing little interest or motivation. (Các nhân viên tỏ ra thờ ơ với chính sách mới của công ty.)

  • Indifferent: không quan tâm, thờ ơ

Ví dụ: Despite the teacher's efforts to make the lesson interesting, some students remained indifferent and unresponsive. (Mặc dù giáo viên đã cố gắng làm bài học trở nên thú vị hơn, nhưng một số học sinh vẫn thờ ơ và không phản ứng.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enthusiastic

4. Một số collocation thường thấy với enthusiastic

Ngoài các giới từ, người ta cũng thường sử dụng một số từ, cụm từ đi kèm với enthusiastic khác như:

  • Be/ feel/ look/ seem/ sound enthusiastic: cảm thấy, thể hiện ra sự nhiệt tình, hăng hái

Ví dụ: He looked enthusiastic as he shared his ideas with the group. (Anh ta trông có vẻ nhiệt tình khi anh ta chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.)

  • Become/ get enthusiastic: trở nên nhiệt tình, hăng hái và hứng khởi.

Ví dụ: As she learned more about the project, she became enthusiastic and eager to contribute. (Khi cô ấy biết thêm về dự án, cô ấy trở nên nhiệt tình và háo hức muốn đóng góp.)

  • All/ extremely/ highly/ immensely/ incredibly/ really/ very/ wildly enthusiastic: Rất nhiệt tình, hăng hái .

Ví dụ: They were all enthusiastic about the upcoming event and eagerly started preparations. (Họ đều rất nhiệt tình với sự kiện sắp tới và nhanh chóng bắt đầu chuẩn bị.)

  • Less than/ not overly/ not particularly enthusiastic: Không quá nhiệt tình, không đặc biệt hào hứng.

Ví dụ: He was less than enthusiastic about attending the meeting, as he felt it would be unproductive. (Anh ta không quá nhiệt tình khi tham dự cuộc họp, vì anh ta cho rằng nó sẽ không hiệu quả.)

  • Fairly/ quite enthusiastic: Khá nhiệt tình, hăng hái.

Ví dụ: The team was quite enthusiastic about the upcoming competition and trained hard for it. (Cả đội khá hăng hái với cuộc thi sắp tới và tập luyện chăm chỉ cho nó.)

  • Genuinely enthusiastic: Thực sự nhiệt tình, hăng hái.

Ví dụ: He was genuinely enthusiastic about the new business venture and believed in its potential. (Anh ta thực sự nhiệt tình với dự án kinh doanh mới và tin tưởng vào tiềm năng của nó.)

5. Bài tập vận dụng với enthusiastic đi với giới từ

Bài tập vận dụng với enthusiastic
Bài tập vận dụng với enthusiastic

Cùng thực hành các câu bài tập điền giới từ sau đây để phân biệt cách dùng của enthusiastic đi với giới từ nào thành thạo hơn nhé!

Bài tập: Điền enthusiastic + giới từ phù hợp vào chỗ trống.

  1. The students were_________ their participation in the science fair, presenting innovative experiments..

  2. The team felt _________ their recent success.

  3. The students were ________ their participation in the science fair, presenting innovative experiments.

  4. The candidate seemed _________ the interview, displaying a genuine interest in the position.

  5. They were all ________ the upcoming event and eagerly started preparations.

  6. She was extremely _________ working on the new project.

  7. The audience was largely ________ the concert and cheered loudly.

  8. As she learned more about the project, she became __________ it.

  9. The students were _________ their teacher's passionate speech on the importance of education.

  10. The volunteers were _________ helping the local community and actively participated in various projects.

  11. The employees were ________ the new company policy and embraced the changes.

  12. The employees were ______ their dedication to the company's mission, striving to achieve its goals.

  13. The team members were ________ their coach's motivational words and gave their best effort in the game.

  14. The students were ______ participating in the science fair and eagerly showcased their projects.

  15. The artist was ________ the opportunity to exhibit her paintings in a prestigious gallery.

    Đáp án:

    1. enthusiastic in

    2. enthusiastic about

    3. enthusiastic in

    4. enthusiastic about

    5. enthusiastic about

    6. enthusiastic in

    7. enthusiastic about

    8. enthusiastic about

    9. enthusiastic about

    10. enthusiastic in

    11. enthusiastic about

    12. enthusiastic in

    13. enthusiastic about

    14. enthusiastic in

    15. enthusiastic about

    Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời được câu hỏi enthusiastic đi với giới từ gì, đồng thời hiểu được cách dùng chi tiết của từng cấu trúc. Nếu bạn muốn biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, hãy theo dõi IELTS LangGo nhé!

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ